BẢNG GIÁ NHA KHOA QUAN NHÂN

Tên dịch vụ Đơn giá (VNĐ)
Dán Sứ Răng Vener Ziconia 2 pha mài 1/2 răng 6.000.000/ Rằng
Veneer sứ Emax Thủy Tinh 7.500.000/ Răng
Nail Veneer ( không mài răng ) 10.000.000 Răng
Chỉnh Nha ( Tùy Độ Khó )
Chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp ( dưới 15 tuổi ) 8.000.000 – 12.00.000/ 2 hàm
Mắc cài inox thường 25.000.000 – 30.000.000/ 2 hàm
Mắc cài inox từ buộc 32.000.000 – 38.000.000/2 hàm
Mắc cài sứ thường 35.000.000 – 40.000.000/2 hàm
Mắc cài sứ tự buộc 38.000.000 – 45.000.000/ 2 hàm
Mắc cài Pha Lê 40.000.000 – 45.000.000/2 hàm
Invisalign 60.000.000 – 120.000.000/ 2 hàm
Mắc cài mặt trong 50.000.000 – 100.000.000/ 2 hàm
Hàm óc nong rộng cố định 5.000.000/ hàm
Hàm óc nong rộng tháo lắp 4.000.000/ Hàm
Minivis thường 2.000.000
Minivis gò má / Vis góc hàm 3.000.000
Tháo Lắp
Khung Hợp Kim Titan ( chưa tính rằng ) 4.000.000 / Khung
Tháo Lắp Nhựa Dẻo Mỹ ( chưa tính răng)
Bán hàm ( từ 1-6 răng )
Toàn hàm ( từ 7-14 răng )

 

3.000.000/ Hàm
4.500.000/ Hàm

Thần Lắp Nhựa Cứng ( chưa tính răng )

Bán hàm ( từ 1-6 răng )

 

1.500.000/ Hàm

Toàn hàm ( từ 7-14 răng ) 2.500.000/ Hàm
Răng trên hàm tháo lắp_Răng nhựa Việt Nam 150.000/ 1 răng
Răng nhựa Ngoại 250.000/ 1 răng
Răng Sứ 500.000/ 1 răng
Chốt đúc tái tạo cùi răng 800.000 – 1.000.000/  răng
Bán cố định
Attachmen Đơn  2.500.000/ răng
Attachmen Đôi 3.500.000/ răng

BẢNG GIÁ NHA KHOA QUAN NHÂN

Tên dịch vụ Đơn giá (VNĐ)
Khám và Tư Vấn Miễn phí
Lấy Cao Răng + Đánh Bóng Răng 100.000 – 300.000/ 2 hàm
Điều Trị Viêm Lợi ( bằng mảng ngậm ) 800.000/ hàm

Hàn Răng Người Lớn & Trẻ Em

Hàn Răng FuJi ( bảo hành 5 )

 

200.000/ Răng

Hàn Răng Composite bảo hành 1 năm 250.000 – 300.000 Răng
Nhổ Răng vĩnh viễn ( Từ răng số 1 – 5) 300.000-500.000/ Răng
Nhổ Răng vĩnh viễn ( Từ răng 6-7 ) 600.000 – 800.000/Răng
 Nhổ Răng số 8 hàm trên Răng Khôn 800.000-1.000.000/Răng
Nhổ Răng số 8 hàm dưới Răng Khôn 1.500.00 -2.000.000/Răng
Nhổ Răng số 8 Mọc Ngầm Răng Khôn 2.500.000-3.000.000/Rang
Điều Trị Tủy Trẻ Em Răng Cửa  400.000/ 1 răng
Điều Trị Tùy Trẻ Em Răng Hàm 500.000/ 1 răng
Điều Trị Tủy Răng Người Lớn 500.000 – 1.000.000/Răng
Tẩy Trắng Răng tại phòng khám 4.000.000/ 2 hàm
Phục Hình Răng Sứ ( Răng Giả )
Răng Sứ Kim Loại Coban 1.200.00/Räng
Răng Sứ Kim Loại Mỹ

1.500.000 / Răng

Răng Sứ Hợp Kim Titan

 

2.500.000 / Răng

Răng Sứ Katana Nhật 3.500.000 / Răng
Răng Sứ Venus Đức 4.000.000 / Răng
Răng Sứ Zirconia 4.500.000 / Răng
Răng Sứ Cercon 5.500.000 / Răng
Răng Sứ Cercon HT 6.000.000 / Răng
Răng Sứ Ceramill Zolid 6.500.000 / Răng
Răng Sứ Lava Plus 7.000.000 / Răng
Răng Sứ Nacera 8.000.000/Răng
Răng Sú Nacera Q3 10.000.000/Rang
Cấy 01 ĐV IMPLANT Hàn quốc 15.000.000
Cây 01 ĐV IMPLANT Đức 20.000.000
Cấy 01 ĐV IMPLANT Mỹ 30.000.000